Có 4 kết quả:
綜計 zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ • 综计 zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ • 踪迹 zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ • 蹤跡 zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand total
(2) to add everything together
(2) to add everything together
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand total
(2) to add everything together
(2) to add everything together
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracks
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige
zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ [zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracks
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige
(2) trail
(3) footprint
(4) trace
(5) vestige